子宮動脈
しきゅうどうみゃく「TỬ CUNG ĐỘNG MẠCH」
Động mạch buồng trứng
Động mạch tử cung
子宮動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮動脈
子宮動脈塞栓術 しきゅうどうみゃくそくせんじゅつ
thủ thuật thuyên tắc động mạch tử cung
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch
子宮 しきゅう
bào
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
胸動脈 むねどうみゃく
động mạch ngực