Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮頸部疾患
しきゅうけいぶしっかん
bệnh về cổ tử cung
子宮疾患 しきゅうしっかん
bệnh về tử cung
子宮頸部 しきゅうけいぶ
cổ tử cung
子宮頸 しきゅうけい
頸動脈疾患 くびどうみゃくしっかん
bệnh động mạch cảnh (carotid artery disease)
子宮頸部腫瘍 しきゅうけいぶしゅよう
khối u cổ tử cung
足部疾患 そくぶしっかん
bệnh về chân
胸部疾患 きょうぶしっかん
bệnh ngực
子宮付属器疾患 しきゅうふぞくきしっかん
bệnh lý tử cung phần phụ
Đăng nhập để xem giải thích