足部疾患
そくぶしっかん「TÚC BỘ TẬT HOẠN」
Bệnh về chân
足部疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足部疾患
糖尿病性足部疾患 とうにょうびょうせいそくぶしっかん
loét bàn chân ở người tiểu đường
皮膚疾患-足部 ひふしっかん-そくぶ
viêm da bàn chân
胸部疾患 きょうぶしっかん
bệnh ngực
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
皮膚疾患-手部 ひふしっかん-しゅぶ
viêm da bàn tay
子宮頸部疾患 しきゅうけいぶしっかん
bệnh về cổ tử cung
視床下部疾患 ししょうかぶしっかん
bệnh hạ đồi