胸部疾患
きょうぶしっかん「HUNG BỘ TẬT HOẠN」
Các bệnh ở vùng ngực
☆ Danh từ
Bệnh ngực

胸部疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸部疾患
胸膜疾患 きょうまくしっかん
các bệnh về màng phổi
足部疾患 そくぶしっかん
bệnh về chân
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
皮膚疾患-足部 ひふしっかん-そくぶ
viêm da bàn chân
皮膚疾患-手部 ひふしっかん-しゅぶ
viêm da bàn tay
子宮頸部疾患 しきゅうけいぶしっかん
bệnh về cổ tử cung
視床下部疾患 ししょうかぶしっかん
bệnh hạ đồi