Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸部疾患
きょうぶしっかん
bệnh ngực
胸膜疾患 きょうまくしっかん
các bệnh về màng phổi
足部疾患 そくぶしっかん
bệnh về chân
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
皮膚疾患-足部 ひふしっかん-そくぶ
viêm da bàn chân
皮膚疾患-手部 ひふしっかん-しゅぶ
viêm da bàn tay
子宮頸部疾患 しきゅうけいぶしっかん
bệnh về cổ tử cung
視床下部疾患 ししょうかぶしっかん
bệnh hạ đồi
「HUNG BỘ TẬT HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích