子宮付属器疾患
しきゅうふぞくきしっかん
Bệnh lý tử cung phần phụ
子宮付属器疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮付属器疾患
子宮疾患 しきゅうしっかん
bệnh về tử cung
子宮付属器 しきゅうふぞくき
tử cung phần phụ
子宮頸部疾患 しきゅうけいぶしっかん
bệnh về cổ tử cung
涙器疾患 なみだきしっかん
bệnh tuyến lệ
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
泌尿器疾患 ひにょうきしっかん
bệnh đường tiết niệu