Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金雲母 きんうんも
phlogopite, mica vàng, flogopit
年子 としご
Anh em cách nhau 1 năm tuổi
子年 ねどし ねずみどし
Năm Tý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên