Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
子豚 こぶた
heo sữa
焼き豚 やきぶた
(món) thịt lợn nướng
子豚の肉 こぶたのにく
thịt heo sữa.
丸焼き まるやき
quay nguyên con
丸焼け まるやけ
sự bị thiêu rụi hoàn toàn, sự cháy trụi
丸椅子 まるいす
ghế tròn
丸子船 まるこぶね
wooden transport ship used on Lake Biwa