Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
子豚の丸焼く こぶたのまるやく
thịt heo sữa quay.
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
豚 ぶた ブタ とん
heo
焼き やき
nướng
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
焼き付き やきつき
seizing (e.g. bearing)