子音群
しいんぐん「TỬ ÂM QUẦN」
☆ Danh từ
Phụ âm túm tụm

子音群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子音群
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
子音 しいん
(ngôn ngữ học) phụ âm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau