字句の構造
じくのこうぞう
☆ Danh từ
Cấu trúc từ vựng

字句の構造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 字句の構造
句構造文法 くこうぞうぶんぽう
phát biểu ngữ pháp cấu trúc
句構造規則 くこうぞうきそく
phát biểu quy tắc cấu trúc
字句 じく
phát biểu; những từ và những mệnh đề; cách (của) biểu thức
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
数字句 すうじく
thẻ số
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)