Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
句構造文法 くこうぞうぶんぽう
phát biểu ngữ pháp cấu trúc
句構造規則 くこうぞうきそく
phát biểu quy tắc cấu trúc
字句 じく
phát biểu; những từ và những mệnh đề; cách (của) biểu thức
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
数字句 すうじく
thẻ số
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
ローマじ ローマ字
Romaji
細胞の構造 さいぼーのこーぞー
cấu trúc tế bào