Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不規則構造 ふきそくこーぞー
cấu trúc không có thứ tự
構文規則 こうぶんきそく
quy tắc cú pháp
字句の構造 じくのこうぞう
cấu trúc từ vựng
句構造文法 くこうぞうぶんぽう
phát biểu ngữ pháp cấu trúc
規則 きそく
khuôn phép
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc