Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
字句 じく
phát biểu; những từ và những mệnh đề; cách (của) biểu thức
解析 かいせき
sự phân tích; phân tích
数字句 すうじく
thẻ số
解字 かいじ
giải thích ý nghĩa của từ hay từ kanji
字解 じかい
sự giải nghĩa chữ Hán
ローマじ ローマ字
Romaji
熱解析 ねつかいせき
phân tích nhiệt
トラフィック解析 トラフィックかいせき
phân tích lưu lượng