Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローマじ ローマ字
Romaji
字引 じびき
từ điển
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学問 がくもん
học vấn; sự học
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập