Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孜々
しし
nỗ lực không ngừng
孜々営々 ししえいえい
sự chăm chỉ không ngừng nghỉ
孜々として ししとして
assiduously, diligently
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
Đăng nhập để xem giải thích