孝心
こうしん「HIẾU TÂM」
☆ Danh từ
Lòng hiếu nghĩa; lòng hiếu thuận; lòng hiếu thảo
孝心
の
厚
い
息子
Đứa trẻ rất có lòng hiếu nghĩa (lòng hiếu thuận, lòng hiếu thảo)

孝心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孝心
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.
孝経 こうきょう こうけい
(quyển) sách (của) lòng hiếu thảo
忠孝 ちゅうこう
trung thành và hiếu thảo; trung hiếu
至孝 しこう
lòng hiếu thảo tuyệt đối; chí hiếu
孝道 こうどう たかみち
lòng hiếu thảo