至孝
しこう「CHÍ HIẾU」
☆ Danh từ
Lòng hiếu thảo tuyệt đối; chí hiếu

至孝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至孝
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
至 し
to...
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.
孝経 こうきょう こうけい
(quyển) sách (của) lòng hiếu thảo