孝行
こうこう「HIẾU HÀNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có hiếu; hiếu thảo; ân cần
孝行息子
Người con trai hiếu thảo (có hiếu).
孝行娘
Người con gái hiếu thảo (có hiếu)
女房孝行
な
夫
Người chồng ân cần với vợ
Hiếu đạo
Hiếu hạnh
Sự hiếu thảo; hiếu thảo.
孝行息子
Người con trai hiếu thảo (có hiếu).
孝行娘
Người con gái hiếu thảo (có hiếu)
孝行
したいときに
親
はなし。
Khi một người sẽ hiếu thảo, cha mẹ của một người đã không còn nữa.

Từ trái nghĩa của 孝行
孝行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孝行
親孝行 おやこうこう
hiếu thảo
孝行する こうこうする
báo hiếu.
女房孝行 にょうぼうこうこう
being devoted to one's wife, uxorious
奥さん孝行 おくさんこうこう
cống hiến cho vợ (của) ai đó
孝行をしたい時分に親は無し こうこうをしたいじぶんにおやはなし
When you wish to be filial, your parents are gone
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.