Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 季刊リメンバー
季刊 きかん
hàng quý (ví dụ tạp chí)
季刊誌 きかんし
một hằng quý (tạp chí)
季刊雑誌 きかんざっし
một hằng quý (tạp chí)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày