Các từ liên quan tới 季刊GELATIN
季刊 きかん
hàng quý (ví dụ tạp chí)
季刊誌 きかんし
một hằng quý (tạp chí)
季刊雑誌 きかんざっし
một hằng quý (tạp chí)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
公刊 こうかん
sự công bố, sự xuất bản ; sách báo xuất bản
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm