Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 季刊NW-SF
季刊 きかん
hàng quý (ví dụ tạp chí)
季刊誌 きかんし
một hằng quý (tạp chí)
季刊雑誌 きかんざっし
một hằng quý (tạp chí)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
sf映画 SFえいが
phim khoa học viễn tưởng
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng