Các từ liên quan tới 季節の中に埋もれて
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節季 せっき
chấm dứt (của) năm hoặc dạn dày; năm chấm dứt
季節 きせつ
mùa; thời vụ
季節外れ きせつはずれ
sự lỗi thời; ; lỗi thời; lỗi mốt; trái mùa
スポーツの季節 すぽーつのきせつ
mùa thể thao.
世に埋もれる よにうずもれる
to live in obscurity
埋もれ木 うもれぎ むもれぎ
than non
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm