季節販促用品 (店飾)
☆ Danh từ
Đồ dùng trang trí cửa hàng theo mùa
季節販促用品 (店飾) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 季節販促用品 (店飾)
季節販促用ポスター きせつはんそくようポスター
áp phích quảng cáo mùa bán hàng
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
đồ dùng trang trí cửa hàng
トラック用季節用品 トラックようきせつようひん
đồ dùng theo mùa cho xe tải
販促 はんそく
Khuyến mãi, sự thúc đẩy những hàng bán
節季 せっき
chấm dứt (của) năm hoặc dạn dày; năm chấm dứt
季節 きせつ
mùa; thời vụ
自動車店舗向け販促品 じどうしゃてんぽむけはんそくひん
"sản phẩm quảng cáo dành cho cửa hàng ô tô"