販促
はんそく「PHIẾN XÚC」
☆ Danh từ
Khuyến mãi, sự thúc đẩy những hàng bán

販促 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 販促
販促物 はんそくぶつ
Đồ quảng cáo
フリーデザイン販促物 フリーデザインはんそくもの
vật phẩm khuyến mại thiết kế tự do (các sản phẩm quảng cáo có thể được thiết kế theo ý muốn hoặc miễn phí để tăng cường hiệu quả quảng cáo và bán hàng)
季節販促用ポスター きせつはんそくようポスター
áp phích quảng cáo mùa bán hàng
đồ dùng trang trí cửa hàng theo mùa
自動車店舗向け販促品 じどうしゃてんぽむけはんそくひん
"sản phẩm quảng cáo dành cho cửa hàng ô tô"
販売促進 はんばいそくしん
Sự thúc đẩy bán hàng
酒販 しゅはん
() rượu buôn bán
窓販 まどはん
bán hàng qua quầy