自動車店舗向け販促品
じどうしゃてんぽむけはんそくひん
☆ Danh từ
"sản phẩm quảng cáo dành cho cửa hàng ô tô"
自動車店舗向け販促品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車店舗向け販促品
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
無店舗販売 むてんぽはんばい
bán lẻ không qua cửa hàng (ví dụ: Internet, đặt hàng qua thư, v.v.)
trang thiết bị, đồ dùng cho cửa hàng
đồ dùng cho cửa hàng
đồ dùng trang trí cửa hàng theo mùa
販促 はんそく
Khuyến mãi, sự thúc đẩy những hàng bán
店舗 てんぽ
cửa hàng; cửa hiệu
自動車用冬季向け用品 じどうしゃようとうきむけようひん
sản phẩm dành cho mùa đông của ô tô.