Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
季語 きご
từ ngữ theo mùa
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一季 いっき ひとき
one season
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.