Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孤独な場所で
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独の こどくの
đơn thân.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).