Các từ liên quan tới 孤高の光 Lonely dark
孤高 ここう
ở xa, tách xa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
狷介孤高 けんかいここう
(tính cách) kiên quyết giữ vững lập trường của mình; cứng nhắc, sống tách biệt khỏi xã hội
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.