Kết quả tra cứu 学がある
学がある
がくがある
「HỌC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 bất quy tắc -ru
◆ Có học

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 学がある
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 学がある/がくがあるる |
Quá khứ (た) | 学があった |
Phủ định (未然) | |
Lịch sự (丁寧) | 学があります |
te (て) | 学があって |
Khả năng (可能) | 学があありえる |
Sai khiến (使役) | 学があらせる |
Điều kiện (条件) | 学があれば |
Mệnh lệnh (命令) | 学があれる |
Ý chí (意向) | 学があろう |
Cấm chỉ(禁止) | 学があるな |