Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侶
bạn; người theo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
侶伴 りょはん
bạn
同侶 どうりょ どうりょう
僧侶 そうりょ
tăng lữ
伴侶 はんりょ ばんりょ
bầu bạn
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.