学僧
がくそう「HỌC TĂNG」
☆ Danh từ
Vị tăng có kiến thức uyên thâm; vị tăng đang tu học (Phật giáo)

学僧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学僧
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
僧 そう
nhà sư