Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学則路駅
学則 がくそく
quy định của nhà trường (về mặt quản lý, cơ cấu tổ chức, chương trình giảng dạy...)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.