学割
がくわり「HỌC CÁT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giảm giá cho học sinh, sinh viên
学割料金
Giá đặc biệt cho học sinh và sinh viên
彼
は17
歳前
に
見
えたので、
学割チケット
を
買
うことができた
Anh ấy nhìn như dưới 17 tuổi nên đã được giảm giá .

学割 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学割
学割り がくわり
sự giảm giá cho học sinh, sinh viên; giảm giá cho học sinh, sinh viên
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.