学問に志す
がくもんにこころざす
Đặt một có trái tim trên (về) việc học

学問に志す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学問に志す
死に学問 しにがくもん
môn học vô ích; môn học không có tính ứng dụng thực tiễn
志学 しがく
15 tuổi, tuổi 15
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学問 がくもん
học vấn; sự học
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.