Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハンサム
đẹp trai; bảnh trai
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ハンサムな
đẹp trai
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn
学園長 がくえんちょう
hiệu trưởng; trưởng khoa
学園祭 がくえんさい
buổi lễ của trường