Các từ liên quan tới 学園前駅 (奈良県)
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi