Các từ liên quan tới 学園特警デュカリオン
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特学 とくがく
trường học đặc biệt
特別警戒 とくべつけいかい
sự cảnh giác đặc biệt
特別警察 とくべつけいさつ
cánh sát đặc biệt.