Kết quả tra cứu 学士号
Các từ liên quan tới 学士号
学士号
がくしごう
「HỌC SĨ HÀO」
☆ Danh từ
◆ Bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân
経済学
の
学士号
を
持
っている
Có bằng cử nhân kinh tế
英語学
の
学士号
を
持
っている
Có bằng cử nhân tiếng anh
私
は
学士号
を
持
っているのです
Tôi có bằng cử nhân .

Đăng nhập để xem giải thích