Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単本位制 たんほんいせい
bản vị đơn.
単位制度 たんいせいど
hệ thống điểm; gửi hệ thống
単位株制度 たんいかぶせーど
hệ thống chứng khoán đơn vị
学制 がくせい
chế độ giáo dục tại trường học
四年制 よんねんせい
Hệ học 4 năm
年俸制 ねんぽうせい
chế độ trả lương theo năm
定年制 ていねんせい
chế độ nghỉ hưu