Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
定年 ていねん
tuổi về hưu
制定 せいてい
định chế
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
四年制 よんねんせい
Hệ học 4 năm
年俸制 ねんぽうせい
chế độ trả lương theo năm