Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サボる サボる
trốn (việc); bùng (học)
サボ
sabot, wooden shoe
学校を避ける がっこうをさける
trốn học.
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
サボり
skipping out, cutting class, truancy, procrastination
学校祭 がっこうさい
lễ hội ở trường học