サボり
☆ Danh từ
Skipping out, cutting class, truancy, procrastination

サボり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サボり
サボり
skipping out, cutting class, truancy.
サボる
サボる
trốn (việc)
サボり
skipping out, cutting class, truancy.
サボる
サボる
trốn (việc)