Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学校保健安全法
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
学校保健 がっこうほけん
sức khỏe trường học
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
保健室登校 ほけんしつとうこう
vào phòng y tế để trốn học; đi học nhưng không ở trong lớp nhưng lại ở trong phòng y tế
安全保護 あんぜんほご
sự bảo vệ an toàn
安全保障 あんぜんほしょう
sự an toàn
安全確保 あんぜんかくほ
sự đảm bảo an toàn