学歴詐称
がくれきさしょう「HỌC LỊCH TRÁ XƯNG」
☆ Danh từ
Sự giả mạo trình độ học vấn

学歴詐称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学歴詐称
経歴詐称 けいれきさしょう
sự khai man lý lịch
詐称 さしょう
khai man, trình bày sai sự thật, báo cáo sai
身分詐称 みぶんさしょう
giả mạo, xuyên tạc vị trí xã hội của một người
詐称する さしょう
trình bày sai; miêu tả sai; bóp méo sự việc.
学歴 がくれき
quá trình học hành; bằng cấp
高学歴 こうがくれき
trình độ học vấn cao
歴史学 れきしがく
sử học.
低学歴 ていがくれき
học vấn thấp