経歴詐称
けいれきさしょう「KINH LỊCH TRÁ XƯNG」
☆ Danh từ
Sự khai man lý lịch

経歴詐称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経歴詐称
学歴詐称 がくれきさしょう
sự giả mạo trình độ học vấn
詐称 さしょう
khai man, trình bày sai sự thật, báo cáo sai
経歴 けいれき
lai lịch
身分詐称 みぶんさしょう
giả mạo, xuyên tạc vị trí xã hội của một người
詐称する さしょう
trình bày sai; miêu tả sai; bóp méo sự việc.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
職務経歴書 しょくむけいれきしょ
sơ yếu lý lịch cho thấy lịch sử nghề nghiệp và công việc, sơ yếu lý lịch
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh