Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学生ローン
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ローン ローン
sự vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.