学童用品
がくどうようひん「HỌC ĐỒNG DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng học sinh
学童用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学童用品
学用品 がくようひん
đồ dùng dạy học
学童 がくどう
học sinh tiểu học; học sinh lớp thấp
学校用品 がっこうようひん
thiết bị trường học
学童用顕微鏡 がくどうようけんびきょう
kính hiển vi dành cho học sinh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.