Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学習制御
がくしゅーせーぎょ
điều khiển theo đường cong
学習 がくしゅう
đèn sách
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ
学制 がくせい
chế độ giáo dục tại trường học
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
「HỌC TẬP CHẾ NGỰ」
Đăng nhập để xem giải thích