Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無力感 むりょくかん
cảm giác bất lực
学習能力 がくしゅうのうりょく
Khả năng học tập
む。。。 無。。。
vô.
習性 しゅうせい
nét, điểm
学習 がくしゅう
đèn sách
力感 りきかん
sức mạnh; lực lượng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.