学習能力
がくしゅうのうりょく「HỌC TẬP NĂNG LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng học tập

学習能力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学習能力
機能学習 きのうがくしゅう
học nghề.
学習機能 がくしゅうきのう
máy hướng dẫn học
学習 がくしゅう
đèn sách
能力 のうりょく のうりき
công suất máy
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ