学習書
がくしゅうしょ「HỌC TẬP THƯ」
☆ Danh từ
Học cụ.

学習書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学習書
学習参考書 がくしゅうさんこうしょ
sách tham khảo trong học tập
学習 がくしゅう
đèn sách
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
独習書 どくしゅうしょ
tự học hướng dẫn hoặc (quyển) sách
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.